Characters remaining: 500/500
Translation

family bible

/'fæmili'baibl/
Academic
Friendly

Từ "family bible" trong tiếng Anh có nghĩa "quyển kinh thánh gia đình". Đây một quyển sách đặc biệt thường được các gia đình sử dụng để ghi chép các sự kiện quan trọng trong đời sống như ngày sinh, ngày cưới, ngày mất của các thành viên trong gia đình. Thông thường, quyển kinh thánh này kích thước lớn được giữ gìn cẩn thận, thường trở thành một tài sản quý giá của gia đình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My parents keep our family bible on the bookshelf."
    • (Bố mẹ tôi để quyển kinh thánh gia đình trên kệ sách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The family bible has been passed down through generations, recording the history of our ancestors."
    • (Quyển kinh thánh gia đình đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, ghi lại lịch sử của tổ tiên chúng tôi.)
Các biến thể của từ:
  • "Bible" (Kinh thánh): Đây từ gốc có thể đứng độc lập, chỉ chung về quyển sách thiêng liêng của Kitô giáo.
  • "Family" (Gia đình): Từ này có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ như "family reunion" (họp mặt gia đình), "family tree" (cây gia đình).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Holy Bible" (Kinh thánh thiêng liêng): chỉ chung về kinh thánh nói chung, không nhất thiết phải phiên bản gia đình.
  • "Genealogy" (Gia phả): mặc dù không giống hẳn, nhưng liên quan đến việc ghi chép về lịch sử mối quan hệ trong gia đình.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "family bible", nhưng có thể nói về việc "keeping records" (ghi chép lại) trong ngữ cảnh gia đình.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số gia đình, "family bible" không chỉ nơi ghi chép thông tin còn được coi một biểu tượng của đức tin truyền thống. Các gia đình có thể sử dụng trong các nghi lễ, như lễ cưới hoặc lễ kỷ niệm.
danh từ
  1. quyển kinh thánh gia đình ( một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)

Synonyms

Comments and discussion on the word "family bible"